Đối tượng nghiên cứu của Đông y
và Tây y đều là sự sống, sức khỏe và bệnh tật của con người. Mục đích
của cả hai nền y học đều là tìm ra những phương pháp bảo vệ sức khỏe và
chữa bệnh hữu hiệu. Tuy nhiên trên thực tế do hoàn cảnh lịch sử, sự khác
biệt về văn hóa và phương pháp nhận thức (nhận thức luận) nên đã hình
thành những hệ thống lý luận và phương pháp thực hành khác nhau.
Khi đề cập tới vai trò của Đông y trong
đời sống đương đại, cố giáo sư Nhiệm Ứng Thu – nhà lý luận Đông y nổi
tiếng của Trung Quốc đã từng đưa ra một so sánh rất hay, ông nói: “Hệ
thống các phương tiện giao thông hiện đại có máy bay, tầu thủy, tầu
hỏa, ô tô, … nhưng cũng có cả những con lừa – là phương tiện vận tải ở
vùng đồi núi. Cho dù Y học phương Tây có phát triển và hiện đại hóa thêm
nữa, cũng không thể thay thế được những chú lừa bé nhỏ của Đông y.“
Suy cho cùng, mỗi loại phương tiện đều
vận hành theo những nguyên lý riêng, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược
điểm nhất định. Do đó, sự khác biệt giữa Tây y và Đông y không phải là
sự khác biệt giữa “khoa học” và “phi khoa học”, mà là sự khác biệt giữa
phương pháp nghiên cứu và sách lược tiếp cận đối tượng.
Trước hết, Đông y và Tây y được xây dựng trên nền tảng của những
triết thuyết không giống nhau. Vấn đề đầu tiên cần lưu ý đó là nhận thức
của Đông y về sinh lý và bệnh lý không căn cứ vào hình trạng giải phẫu
thực thể, mà xuất phát từ các chức năng.
Đối với một thầy thuốc Đông y, hình
trạng và kết cấu thực thể không quan trọng bằng các chức năng. Hầu hết
các khái niệm trong Đông y đều có tính “hữu danh vô hình” – nghĩa là chỉ
biểu thị chức năng, không nhất thiết phải đồng nhất với một cơ quan hay
tổ chức thực thể. Những khái niệm như “âm dương”, “khí huyết”, “tạng
phủ”, “kinh lạc”, … trong Đông y chủ yếu được hình thành thông qua trực
giác, cảm tri và thể ngộ, chứ không chỉ dựa vào thực chứng hay thực
nghiệm.
Ví dụ: “Kinh lạc” là những đường dẫn
truyền cảm giác – khi cơ thể phát bệnh hoặc do kích thích từ phía bên
ngoài; đó là “sản vật của sự cố định hóa” hiện tượng truyền cảm (chức
năng) chứ không phải là một thực thể giải phẫu cụ thể nào. Nhưng cũng
chính vì đặc điểm trên thường dẫn tới một số ngộ nhận.
Một ví dụ hết sức điển hình: Các thầy thuốc Đông y thường nói “tả can hữu phế” (gan ở bên trái, phổi ở bên phải).
Nghe thấy vậy một người chỉ cần hiểu
biết chút ít về giải phẫu sinh lý sẽ lập tức thốt lên kinh ngạc: Đúng là
điều hoàn toàn bậy bạ! Vì theo nghĩa thông thường “can” là gan, “phế”
là phổi, mà ai cũng biết rằng “gan bên trái, phổi bên phải” là hoàn toàn
không đúng thực tế. Có điều trong Đông y, “can” chỉ “tạng can”, “phế”
chỉ “tạng phế”, mà “ngũ tạng” (5 tạng) của Đông y (tâm, can, tỳ, phế,
thận) không phải là “tim”, “gan”, “lách”, “phổi” và “thận” trong giải
phẫu học. Theo lý luận về “tạng tượng” của Đông y học: Mỗi một “tạng”
hoặc một “phủ” thực chất là một “tổ chức kết cấu động” bao gồm những
chức năng tương đồng, đồng bộ theo những tiết luật về không gian và thời
gian.
Nhân – con người được ví như một “Thái
cực đồ”: theo phương vị trong không gian, tạng can ở hướng Đông, phía
bên trái; tạng phế ứng với hướng Tây, phía bên phải.
Nói “tả can hữu phế” là chỉ chức năng,
cụ thể là chức năng “hành khí” (vận động của “khí”): Tạng can đưa khí
dương lên trên từ phía bên trái, tạng phế dồn khí âm xuống dưới ở phía
bên phải.
Điều đặc biệt hơn nữa là với mệnh đề này
(cùng với biện pháp châm cứu, phương thuốc, …) trên lâm sàng Đông y đã
chữa trị được rất nhiều chứng bệnh, mà Tây y phải chịu bó tay.
Các triết thuyết còn dẫn đến những hệ thống thực hành khác nhau. Có người nói: “Đông y chữa người bệnh, còn Tây y chữa bệnh của người“. Có người còn nói: “Đông y chỉ thấy rừng mà không thấy cây, Tây y chỉ thấy cây mà không thấy rừng“.
Nói như vậy tuy có phần ngoa ngoắt phóng đại, nhưng việc Đông y coi
trọng cách tiếp cận tổng quát – toàn bộ “khu rừng”, còn Tây y coi trọng
những chi tiết cụ thể về từng “cái cây” thì đúng là sự thật không thể
phủ nhận.
Thầy thuốc phương Tây thường tiếp cận
vấn đề theo phương pháp “phân tích hoàn nguyên”, còn thầy thuốc phương
Đông xét vấn đề theo phương pháp “chỉnh thể”. Đông y coi con người là
một chỉnh thể không thể chia cắt, con người giống như một “vũ trụ nhỏ”.
Phương pháp tư duy hình tượng thiên về
trực cảm và thể ngộ của Đông y càng thể hiện rõ trong quá trình chẩn
đoán, biện chứng, chữa trị bệnh tật. Thời xưa, trong hoàn cảnh khoa học
chưa phát triển, chưa có các thiết bị tinh vi như ngày nay, Đông y đã
phát minh ra một hệ thống chẩn bệnh và trị bệnh độc đáo, đó là phép “BIỆN CHỨNG LUẬN TRỊ“.
Khi khám chữa bệnh, trước hết người thầy thuốc dùng “Tứ chẩn” (tức “vọng” (nhìn), “văn” (ngửi, nghe), “vấn” (hỏi), “thiết” (bắt mạch, sờ nắn)) để thu thập những tin tức khách quan về bệnh tình. Tiếp đó tiến hành phân tích, “biện chứng” theo “Bát cương” (8 trạng thái bệnh lý cơ bản, theo cách phân loại của Đông y)
để tìm ra căn nguyên, bản chất, vị trí bệnh và tương quan giữa “chính
khí” (sức chống bệnh) và “tà khí” (tác nhân gây bệnh). Sau khi biết rõ
“chứng” mới xác định phương pháp và bài thuốc chữa trị cụ thể.
Đối với bệnh tật, Đông y coi trọng “CHỨNG“, còn Tây y thì coi trọng “BỆNH“.
“Chứng” trong Đông y không phải là một “triệu chứng” đơn nhất theo
nghĩa thông thường, mà là một chỉnh thể, là cả “rừng cây”, có tính vĩ
mô. Còn “bệnh” là một khái niệm cụ thể, là “cái cây” mang tính vi mô.
Thời xưa, thần y Hoa Đà đã từng chữa trị
cho hai người cùng bị bệnh phát sốt, đau đầu. Nhưng khi kê đơn thuốc
ông lại cho một bệnh nhân dùng thuốc “tả hạ” (thông đại tiện mạnh –
thuốc tẩy), còn người bệnh kia cho dùng thuốc “phát hãn” (làm ra mồ hôi
để giải cảm).
Có người thắc mắc: “Vì sao hai người cùng bị mắc một bệnh lại dùng những bài thuốc khác nhau như vậy?“
Hoa Đà giảng giải: “Bệnh một người
thuộc chứng “nội thực”, bệnh người kia thuộc chứng “ngoại thực”, vì vậy
phải sử dụng những phép chữa và bài thuốc khác nhau“.
Và điều lạ lùng là 2 ngày sau cả hai người đều đã khỏi bệnh.
Một ví dụ khác, một thầy thuốc Đông y
đương đại đã chữa bệnh cho hai người cùng mắc một loại bệnh mà Y học
hiện đại gọi là “bệnh loét đường tiêu hoá”. Bệnh nhân thứ nhất từng bị
viêm loét dạ dày và xuất huyết dạ dày, một lần do làm việc quá sức, lúc
đi đường lại gặp mưa to, về đến nhà uống chút rượu nho lạnh thì đột
nhiên thổ huyết liên tục; vào bệnh viện cấp cứu và chữa trị bằng Tây y 2
ngày, người bệnh vẫn thổ huyết không sao cầm được. Sợ bệnh nhân bị
thủng dạ dày, bệnh viện quyết định tiến hành phẫu thuật gấp.
Người nhà bệnh nhân do dự, nửa đêm tìm
đến nhà vị thầy thuốc già họ Bồ. Ngay tối đó ông cho bệnh nhân dùng bài
thuốc “Trắc bách diệp thang” sắc uống. Sáng hôm sau thấy hiện tượng thổ
huyết tạm ngừng, ông gia thêm hai vị “nhân sâm” và “tam thất” vào thang
thuốc. Sau vài lần điều chỉnh đơn thuốc, người bệnh không còn bị thổ
huyết; bệnh viêm loét dạ dày cũng khỏi và nhiều năm sau không còn tái
phát.
Trường hợp thứ hai, người bệnh bị viêm
loét hành tá tràng đã 13 năm, đại tiện phân lẫn máu, dạ dày đau lúc đói
đau tăng thêm, … đã chữa trị khắp nơi không có kết quả. Sau khi xem
mạch, thầy Bồ lại cho uống bài “Tứ nghịch tán hợp tả kim hoàn”. Sau một
thời gian bệnh đã được chữa khỏi hoàn toàn.
Cả hai trường hợp tuy đều bị mắc “bệnh
loét tiêu hóa” (peptic ulcer) trong Y học hiện đại, nhưng lại thuộc hai
“chứng” khác nhau theo phân loại chứng hậu trong Đông y, do đó thầy
thuốc Đông y đã được sử dụng những phép chữa và bài thuốc khác nhau để
chữa và kết quả đều cùng khỏi bệnh.
Công việc chẩn đoán và chữa trị bệnh tật
của thầy thuốc Đông y, thực chất là một quá trình suy đoán về sự hoạt
động của cơ thể thông qua sự nhận thức, cảm tri và thể ngộ về những biểu
hiện ở người bệnh. Vì vậy, việc chữa trị bệnh tật trong Đông y có chính
xác, cao minh hay không, thường phụ thuộc rất nhiều vào tài năng, năng
lực nhận tri và thể ngộ của người thầy thuốc.
Lương y THÁI HƯ
Theo thuocvuonnha.com